You are here

Advertising research là gì?

Advertising research (ˈædvətaɪzɪŋ rɪˈsɜːʧ)
Dịch nghĩa: Nghiên cứu quảng cáo
Ví dụ:
Advertising Research: The advertising research provided insights into consumer preferences and helped shape the ad strategy. - Nghiên cứu quảng cáo đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về sở thích của người tiêu dùng và giúp định hình chiến lược quảng cáo.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến