You are here
advisers là gì?
advisers (ədˈvaɪzərz )
Dịch nghĩa: cố vấn
số nhiều
Dịch nghĩa: cố vấn
số nhiều
Ví dụ:
"The advisory board met to discuss the upcoming changes.
Hội đồng cố vấn đã họp để thảo luận về những thay đổi sắp tới. "
Hội đồng cố vấn đã họp để thảo luận về những thay đổi sắp tới. "