You are here
advisory là gì?
advisory (ədˈvaɪzəri )
Dịch nghĩa: mang tính tư vấn
Tính từ
Dịch nghĩa: mang tính tư vấn
Tính từ
Ví dụ:
"She is a strong advocate for environmental protection.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ việc bảo vệ môi trường. "
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ việc bảo vệ môi trường. "