You are here
aerial map là gì?
aerial map (ˈɛrɪəl mæp )
Dịch nghĩa: bản đồ hàng không
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ hàng không
Danh từ
Ví dụ:
"Aerial photography captures images from the sky.
Nhiếp ảnh trên không ghi lại hình ảnh từ trên bầu trời. "
Nhiếp ảnh trên không ghi lại hình ảnh từ trên bầu trời. "