You are here
aerial photography là gì?
aerial photography (ˈɛrɪəl fəˈtɑɡrəfi )
Dịch nghĩa: sự chụp ảnh từ trên không
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chụp ảnh từ trên không
Danh từ
Ví dụ:
"The plant had aerial roots that helped it cling to the tree.
Cây có rễ trên không giúp nó bám vào cây. "
Cây có rễ trên không giúp nó bám vào cây. "