You are here
affectionate là gì?
affectionate (əˈfɛkʃənət )
Dịch nghĩa: thương yêu
Tính từ
Dịch nghĩa: thương yêu
Tính từ
Ví dụ:
"She gave him an affectionate hug.
Cô ấy đã ôm anh ấy một cách âu yếm. "
Cô ấy đã ôm anh ấy một cách âu yếm. "