You are here
affirm là gì?
affirm (əˈfɜrm )
Dịch nghĩa: Khẳng định, quả quyết, chắc chắn
Động từ
Dịch nghĩa: Khẳng định, quả quyết, chắc chắn
Động từ
Ví dụ:
"He affirmed his commitment to the project.
Anh ấy xác nhận cam kết của mình với dự án. "
Anh ấy xác nhận cam kết của mình với dự án. "