You are here
affront là gì?
affront (əˈfrʌnt )
Dịch nghĩa: sự lăng mạ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lăng mạ
Danh từ
Ví dụ:
"The insult was a direct affront to his dignity.
Sự xúc phạm là một sự thách thức trực tiếp đến phẩm giá của anh ấy. "
Sự xúc phạm là một sự thách thức trực tiếp đến phẩm giá của anh ấy. "