You are here
after là gì?
after (ˈæftər )
Dịch nghĩa: hậu
trạng từ
Dịch nghĩa: hậu
trạng từ
Ví dụ:
"We will discuss the matter after the meeting.
Chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề sau cuộc họp. "
Chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề sau cuộc họp. "