You are here
after-sales là gì?
after-sales (ˈæftərseɪlz )
Dịch nghĩa: hậu mãi
Tính từ
Dịch nghĩa: hậu mãi
Tính từ
Ví dụ:
"They offer excellent after-sales service.
Họ cung cấp dịch vụ hậu mãi xuất sắc. "
Họ cung cấp dịch vụ hậu mãi xuất sắc. "