You are here
after tax là gì?
after tax (ˈæftər tæks )
Dịch nghĩa: sau thuế
Tính từ
Dịch nghĩa: sau thuế
Tính từ
Ví dụ:
"The after-tax income is what you actually take home.
Thu nhập sau thuế là số tiền bạn thực sự mang về nhà. "
Thu nhập sau thuế là số tiền bạn thực sự mang về nhà. "