You are here
against là gì?
against (əˈɡeɪnst )
Dịch nghĩa: chống
giới từ
Dịch nghĩa: chống
giới từ
Ví dụ:
"The new policy is against our company's interests.
Chính sách mới đi ngược lại lợi ích của công ty chúng tôi. "
Chính sách mới đi ngược lại lợi ích của công ty chúng tôi. "