You are here

Agency network là gì?

Agency network (ˈeɪʤᵊnsi ˈnɛtwɜːk)
Dịch nghĩa: Hệ thống các công ty quảng cáo
Ví dụ:
Agency Network: The agency network allowed the company to access specialized marketing expertise across different regions. - Mạng lưới công ty quảng cáo đã cho phép công ty tiếp cận với chuyên môn tiếp thị chuyên biệt ở các khu vực khác nhau.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến