You are here
Aggregate stop loss coverage là gì?
Aggregate stop loss coverage (ˈæɡrɪɡeɪt stɒp lɒs ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường
Dịch nghĩa: Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường
Ví dụ:
Aggregate stop loss coverage - The employer secured aggregate stop loss coverage to limit the total liability. - Nhà tuyển dụng đã mua bảo hiểm ngừng tổn thất tổng hợp để giới hạn trách nhiệm pháp lý tổng cộng.
Tag: