You are here

Aging là gì?

Aging (ˈeɪʤɪŋ)
Dịch nghĩa: Lão hóa
Ví dụ:
Aging is a natural process, but there are many cosmetic treatments available to reduce its visible effects. - Lão hóa là một quá trình tự nhiên, nhưng có nhiều liệu pháp thẩm mỹ để giảm bớt tác động rõ rệt của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến