You are here
agonizing là gì?
agonizing (ˈæɡ.ə.naɪ.zɪŋ )
Dịch nghĩa: gây đau đớn
Tính từ
Dịch nghĩa: gây đau đớn
Tính từ
Ví dụ:
"He was in a state of agony after the accident.
Anh ấy rơi vào trạng thái đau đớn sau tai nạn. "
Anh ấy rơi vào trạng thái đau đớn sau tai nạn. "