You are here

Agricultural industry là gì?

Agricultural industry (ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Kỹ nghệ nông nghiệp
Ví dụ:
The agricultural industry is crucial for food security and rural employment. - Ngành công nghiệp nông nghiệp rất quan trọng cho an ninh lương thực và việc làm ở nông thôn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến