You are here
ahead là gì?
ahead (əˈhɛd )
Dịch nghĩa: đi trước
giới từ
Dịch nghĩa: đi trước
giới từ
Ví dụ:
"First aid should be administered immediately after an injury.
Sơ cứu nên được thực hiện ngay sau khi bị thương. "
Sơ cứu nên được thực hiện ngay sau khi bị thương. "