You are here

Air change rate là gì?

Air change rate (eə ʧeɪnʤ reɪt)
Dịch nghĩa: Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ).
Ví dụ:
The air change rate measures how often the air in a room is replaced - Tốc độ thay đổi không khí đo lường tần suất không khí trong phòng được thay thế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến