You are here

air chisel là gì?

air chisel (eə ˈʧɪzᵊl)
Dịch nghĩa: Công cụ cắt dùng khí nén
Ví dụ:
Air Chisel: The air chisel helped in breaking through debris during the rescue efforts. - Dụng cụ chạm khí hỗ trợ trong việc phá vỡ các mảnh vụn trong quá trình cứu hộ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến