You are here
Air crew là gì?
Air crew (eə kruː)
Dịch nghĩa: Phi hành đoàn
Dịch nghĩa: Phi hành đoàn
Ví dụ:
Air Crew: The air crew ensured that the flight was safe and on schedule. - Phi hành đoàn đã đảm bảo rằng chuyến bay an toàn và đúng lịch trình.
Tag: