You are here

Air handling unit là gì?

Air handling unit (eə ˈhændlɪŋ ˈjuːnɪt)
Dịch nghĩa: Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà.
Ví dụ:
The air handling unit regulates and circulates air as part of the HVAC system - Bộ xử lý không khí điều chỉnh và tuần hoàn không khí trong hệ thống HVAC.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến