You are here

Air-raid shelter là gì?

Air-raid shelter (ˈeəreɪd ˈʃɛltə)
Dịch nghĩa: hầm trú ẩn phòng không
Ví dụ:
Air-raid Shelter: The air-raid shelter was reinforced to protect against bombing raids. - Hầm trú ẩn không kích đã được củng cố để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công bằng bom.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến