You are here

Air umbrella là gì?

Air umbrella (eər ʌmˈbrɛlə)
Dịch nghĩa: lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
Ví dụ:
Air Umbrella: The air umbrella provided cover for the troops during their advance through enemy territory. - Tấm chắn trên không đã bảo vệ các binh sĩ trong quá trình tiến vào lãnh thổ kẻ thù.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến