You are here
Aircraft cruiser là gì?
Aircraft cruiser (ˈeəkrɑːft ˈkruːzə)
Dịch nghĩa: tuần dương hàng không mẫu hạm
Dịch nghĩa: tuần dương hàng không mẫu hạm
Ví dụ:
Aircraft Cruiser: The aircraft cruiser provided air support during naval operations. - Tàu tuần dương máy bay đã cung cấp sự hỗ trợ trên không trong các hoạt động hải quân.
Tag: