You are here

Aircraft cruiser là gì?

Aircraft cruiser (ˈeəkrɑːft ˈkruːzə)
Dịch nghĩa: tuần dương hàng không mẫu hạm
Ví dụ:
Aircraft Cruiser: The aircraft cruiser provided air support during naval operations. - Tàu tuần dương máy bay đã cung cấp sự hỗ trợ trên không trong các hoạt động hải quân.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến