You are here
Airway bill là gì?
Airway bill (ˈeəweɪ bɪl)
Dịch nghĩa: Vận đơn hàng không
Dịch nghĩa: Vận đơn hàng không
Ví dụ:
Airway bill - "The airway bill serves as the receipt and contract of carriage for air freight." - "Vận đơn hàng không đóng vai trò là biên nhận và hợp đồng vận chuyển cho hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không."