You are here
Alarm valve là gì?
Alarm valve (əˈlɑːm vælv)
Dịch nghĩa: van báo động.
Dịch nghĩa: van báo động.
Ví dụ:
The alarm valve activates the fire alarm system when water flows in the sprinklers - Van báo động kích hoạt hệ thống báo cháy khi nước chảy trong các vòi phun.
Tag: