You are here
Alarm valve là gì?
Alarm valve (əˈlɑːm vælv)
Dịch nghĩa: van báo động.
Dịch nghĩa: van báo động.
Ví dụ:
An alarm valve activates in response to abnormal conditions, such as high pressure or temperature - Van báo động kích hoạt khi có điều kiện bất thường, như áp suất hoặc nhiệt độ cao.
Tag: