You are here

Alder là gì?

Alder (ˈɔːldə)
Dịch nghĩa: Gỗ Trăn/ Tổng Quán Sủi
Ví dụ:
Alder is a soft, lightweight wood that's easy to carve, making it ideal for detailed woodwork - Gỗ Alder là loại gỗ mềm, nhẹ và dễ chạm khắc, lý tưởng cho các công việc gỗ chi tiết.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến