You are here
alley là gì?
alley (ˈæl.i )
Dịch nghĩa: thung lũng
Danh từ
Dịch nghĩa: thung lũng
Danh từ
Ví dụ:
"They walked down the alley to avoid the traffic.
Họ đi bộ xuống con hẻm để tránh giao thông. "
Họ đi bộ xuống con hẻm để tránh giao thông. "