You are here
allocation là gì?
allocation (ˌæləʊˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Phân bổ
Dịch nghĩa: Phân bổ
Ví dụ:
Allocation - "The allocation of budget for the project was carefully planned to cover all necessary expenses." - "Việc phân bổ ngân sách cho dự án đã được lên kế hoạch cẩn thận để bao phủ tất cả các chi phí cần thiết."
Tag: