You are here
allot là gì?
allot (əˈlɒt )
Dịch nghĩa: phân công
Động từ
Dịch nghĩa: phân công
Động từ
Ví dụ:
"They decided to allot a portion of their budget for marketing.
Họ quyết định phân bổ một phần ngân sách của mình cho tiếp thị. "
Họ quyết định phân bổ một phần ngân sách của mình cho tiếp thị. "