You are here

Allowable expensive là gì?

Allowable expensive (əˈlaʊəbᵊl ɪkˈspɛnsɪv)
Dịch nghĩa: Xin phí hợp lý
Ví dụ:
Allowable expense - Allowable expenses under the insurance policy include medical and hospitalization costs. - Các chi phí được chấp nhận trong hợp đồng bảo hiểm bao gồm chi phí y tế và nằm viện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến