You are here

Almond là gì?

Almond (ˈɑːmənd)
Dịch nghĩa: Hạt hạnh nhân
Ví dụ:
Almond: Almonds are often used in baking and as a snack due to their rich flavor and crunchiness. - Hạt hạnh nhân thường được sử dụng trong làm bánh và như một món ăn nhẹ vì hương vị phong phú và độ giòn của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến