You are here
alteration là gì?
alteration (ˌɔːltəˈreɪʃən )
Dịch nghĩa: sự biến tính
Danh từ
Dịch nghĩa: sự biến tính
Danh từ
Ví dụ:
"The alteration made the dress fit perfectly.
Sự thay đổi đã khiến chiếc váy vừa vặn hoàn hảo. "
"The alteration made the dress fit perfectly.
Sự thay đổi đã khiến chiếc váy vừa vặn hoàn hảo. "