You are here

Alternate load là gì?

Alternate load (ˈɒltəneɪt ləʊd)
Dịch nghĩa: Tải trọng đổi dấu
Ví dụ:
Alternate load is a type of load that is applied in a sequence or at different times rather than continuously. - Tải trọng thay thế là loại tải trọng được áp dụng theo chuỗi hoặc vào các thời điểm khác nhau thay vì liên tục.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến