You are here
alternating là gì?
alternating (ˈɔːltərneɪtɪŋ )
Dịch nghĩa: xen kẽ nhau
Tính từ
Dịch nghĩa: xen kẽ nhau
Tính từ
Ví dụ:
"The alternating colors made the pattern look interesting.
Các màu sắc xen kẽ khiến mẫu thiết kế trông thú vị. "
Các màu sắc xen kẽ khiến mẫu thiết kế trông thú vị. "