You are here
a.m. là gì?
a.m. (eɪ ˈɛm )
Dịch nghĩa: giờ sáng
viết tắt
Dịch nghĩa: giờ sáng
viết tắt
Ví dụ:
"The meeting is scheduled for 9:00 a.m.
Cuộc họp được lên lịch vào lúc 9 giờ sáng. "
Cuộc họp được lên lịch vào lúc 9 giờ sáng. "