You are here
amateur là gì?
amateur (ˈæməˌtʃʊr )
Dịch nghĩa: người chơi nghiệp dư
Danh từ
Dịch nghĩa: người chơi nghiệp dư
Danh từ
Ví dụ:
"He started as an amateur but became a professional over time.
Anh ấy bắt đầu với tư cách là một người nghiệp dư nhưng dần trở thành chuyên nghiệp theo thời gian. "
Anh ấy bắt đầu với tư cách là một người nghiệp dư nhưng dần trở thành chuyên nghiệp theo thời gian. "