You are here
amber là gì?
amber (ˈæm.bər )
Dịch nghĩa: hổ phách
Danh từ
Dịch nghĩa: hổ phách
Danh từ
Ví dụ:
"Amber is a fossilized tree resin used in jewelry.
Hổ phách là nhựa cây hóa thạch được sử dụng trong trang sức. "
Hổ phách là nhựa cây hóa thạch được sử dụng trong trang sức. "