You are here
ambience là gì?
ambience (ˈæmbiəns )
Dịch nghĩa: Bầu bạn
Danh từ
Dịch nghĩa: Bầu bạn
Danh từ
Ví dụ:
"The ambience of the restaurant was warm and inviting.
Không khí của nhà hàng ấm áp và chào đón. "
Không khí của nhà hàng ấm áp và chào đón. "