You are here
amble là gì?
amble (ˈæm.bəl )
Dịch nghĩa: dáng đi nhẹ nhàng thong thả
Danh từ
Dịch nghĩa: dáng đi nhẹ nhàng thong thả
Danh từ
Ví dụ:
"They decided to amble through the park instead of rushing.
Họ quyết định đi dạo qua công viên thay vì vội vã. "
Họ quyết định đi dạo qua công viên thay vì vội vã. "