You are here
Ambulance attendant(ambulance man) là gì?
Ambulance attendant(ambulance man) (ˈæmbjələns əˈtɛndᵊnt(ˈæmbjələns mæn))
Dịch nghĩa: Nhân viên cứu thương
Dịch nghĩa: Nhân viên cứu thương
Ví dụ:
Ambulance Attendant (Ambulance Man): The ambulance attendant provided first aid to the injured person. - Nhân viên cứu thương đã sơ cứu cho người bị thương.