You are here

Ambulance attendant(ambulance man) là gì?

Ambulance attendant(ambulance man) (ˈæmbjələns əˈtɛndᵊnt(ˈæmbjələns mæn))
Dịch nghĩa: Nhân viên cứu thương
Ví dụ:
Ambulance Attendant (Ambulance Man): The ambulance attendant provided first aid to the injured person. - Nhân viên cứu thương đã sơ cứu cho người bị thương.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến