You are here
ambuscade là gì?
ambuscade (ˈæm.bjʊ.skeɪd )
Dịch nghĩa: mai phục
Động từ
Dịch nghĩa: mai phục
Động từ
Ví dụ:
"The ambuscade caught the enemy by surprise.
Cuộc phục kích đã khiến kẻ thù bất ngờ. "
Cuộc phục kích đã khiến kẻ thù bất ngờ. "