You are here
amiable là gì?
amiable (ˈeɪ.mi.ə.bəl )
Dịch nghĩa: tử tế
Tính từ
Dịch nghĩa: tử tế
Tính từ
Ví dụ:
"He was known for his amiable personality.
Anh ấy nổi tiếng với tính cách thân thiện. "
Anh ấy nổi tiếng với tính cách thân thiện. "