You are here
ammeter là gì?
ammeter (ˈæmɪtə)
Dịch nghĩa: Ampe kế khuôn trên
Dịch nghĩa: Ampe kế khuôn trên
Ví dụ:
Ammeter: An ammeter measures the current flowing through a circuit. - Đồng hồ đo dòng điện đo lượng điện chạy qua mạch.