You are here
amnion là gì?
amnion (ˈæm.ni.ɒn )
Dịch nghĩa: màng ối
Danh từ
Dịch nghĩa: màng ối
Danh từ
Ví dụ:
"The amnion is the membrane surrounding the fetus in the womb.
Amnion là lớp màng bao quanh thai nhi trong tử cung. "
Amnion là lớp màng bao quanh thai nhi trong tử cung. "