You are here
ampere hour là gì?
ampere hour (ˈæm.pɛr haʊər )
Dịch nghĩa: am pe giờ
Danh từ
Dịch nghĩa: am pe giờ
Danh từ
Ví dụ:
"The battery has a capacity of 10 ampere hours.
Pin có dung lượng 10 giờ ampe. "
Pin có dung lượng 10 giờ ampe. "