You are here
anathematize là gì?
anathematize (əˈnæθ.ə.maˌtaɪz )
Dịch nghĩa: rủa
Động từ
Dịch nghĩa: rủa
Động từ
Ví dụ:
"He was anathematized by the church for his controversial views.
Ông đã bị giáo hội nguyền rủa vì những quan điểm gây tranh cãi của mình. "
Ông đã bị giáo hội nguyền rủa vì những quan điểm gây tranh cãi của mình. "