You are here
anatomy là gì?
anatomy (əˈnætəmi )
Dịch nghĩa: ngành giải phẫu
Danh từ
Dịch nghĩa: ngành giải phẫu
Danh từ
Ví dụ:
"Anatomy is the study of the structure of living organisms.
Giải phẫu học là nghiên cứu về cấu trúc của các sinh vật sống. "
Giải phẫu học là nghiên cứu về cấu trúc của các sinh vật sống. "